2.000 Franc Guinea sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GNF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gnf
0,39 nzd

GFr1,000 GNF = $0,0001962 NZD

Mid-market exchange rate at 09:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đô-la New Zealand
1 GNF0.00020 NZD
5 GNF0.00098 NZD
10 GNF0.00196 NZD
20 GNF0.00392 NZD
50 GNF0.00981 NZD
100 GNF0.01962 NZD
250 GNF0.04904 NZD
500 GNF0.09809 NZD
1000 GNF0.19618 NZD
2000 GNF0.39236 NZD
5000 GNF0.98090 NZD
10000 GNF1.96179 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc Guinea
1 NZD5,097.38000 GNF
5 NZD25,486.90000 GNF
10 NZD50,973.80000 GNF
20 NZD101,947.60000 GNF
50 NZD254,869.00000 GNF
100 NZD509,738.00000 GNF
250 NZD1,274,345.00000 GNF
500 NZD2,548,690.00000 GNF
1000 NZD5,097,380.00000 GNF
2000 NZD10,194,760.00000 GNF
5000 NZD25,486,900.00000 GNF
10000 NZD50,973,800.00000 GNF