10 nghìn Cedi Ghana sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GHS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
7.267,43 sek

GH¢1,000 GHS = kr0,7267 SEK

Mid-market exchange rate at 19:22

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Thụy Điển
1 GHS0.72674 SEK
5 GHS3.63372 SEK
10 GHS7.26743 SEK
20 GHS14.53486 SEK
50 GHS36.33715 SEK
100 GHS72.67430 SEK
250 GHS181.68575 SEK
500 GHS363.37150 SEK
1000 GHS726.74300 SEK
2000 GHS1,453.48600 SEK
5000 GHS3,633.71500 SEK
10000 GHS7,267.43000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Cedi Ghana
1 SEK1.37600 GHS
5 SEK6.88000 GHS
10 SEK13.76000 GHS
20 SEK27.52000 GHS
50 SEK68.80000 GHS
100 SEK137.60000 GHS
250 SEK344.00000 GHS
500 SEK688.00000 GHS
1000 SEK1,376.00000 GHS
2000 SEK2,752.00000 GHS
5000 SEK6,880.00000 GHS
10000 SEK13,760.00000 GHS