20 Cedi Ghana sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền GHS sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
21.948,60 idr

GH¢1,000 GHS = Rp1.097 IDR

Mid-market exchange rate at 12:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupiah Indonesia
1 GHS1,097.43000 IDR
5 GHS5,487.15000 IDR
10 GHS10,974.30000 IDR
20 GHS21,948.60000 IDR
50 GHS54,871.50000 IDR
100 GHS109,743.00000 IDR
250 GHS274,357.50000 IDR
500 GHS548,715.00000 IDR
1000 GHS1,097,430.00000 IDR
2000 GHS2,194,860.00000 IDR
5000 GHS5,487,150.00000 IDR
10000 GHS10,974,300.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Cedi Ghana
1 IDR0.00091 GHS
5 IDR0.00456 GHS
10 IDR0.00911 GHS
20 IDR0.01822 GHS
50 IDR0.04556 GHS
100 IDR0.09112 GHS
250 IDR0.22781 GHS
500 IDR0.45561 GHS
1000 IDR0.91122 GHS
2000 IDR1.82244 GHS
5000 IDR4.55611 GHS
10000 IDR9.11221 GHS