Đổi tiền GHS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Cedi Ghana sang Euro

500 ghs
31,91 eur

GH¢1,000 GHS = €0,06383 EUR

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Euro
1 GHS0.06383 EUR
5 GHS0.31913 EUR
10 GHS0.63826 EUR
20 GHS1.27651 EUR
50 GHS3.19129 EUR
100 GHS6.38257 EUR
250 GHS15.95643 EUR
500 GHS31.91285 EUR
1000 GHS63.82570 EUR
2000 GHS127.65140 EUR
5000 GHS319.12850 EUR
10000 GHS638.25700 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cedi Ghana
1 EUR15.66770 GHS
5 EUR78.33850 GHS
10 EUR156.67700 GHS
20 EUR313.35400 GHS
50 EUR783.38500 GHS
100 EUR1,566.77000 GHS
250 EUR3,916.92500 GHS
500 EUR7,833.85000 GHS
1000 EUR15,667.70000 GHS
2000 EUR31,335.40000 GHS
5000 EUR78,338.50000 GHS
10000 EUR156,677.00000 GHS