20 Lari Gruzia sang Koruna Czech

Đổi tiền GEL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gel
171,19 czk

₾1,000 GEL = Kč8,560 CZK

Mid-market exchange rate at 13:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Koruna Cộng hòa Séc
1 GEL8.55960 CZK
5 GEL42.79800 CZK
10 GEL85.59600 CZK
20 GEL171.19200 CZK
50 GEL427.98000 CZK
100 GEL855.96000 CZK
250 GEL2,139.90000 CZK
500 GEL4,279.80000 CZK
1000 GEL8,559.60000 CZK
2000 GEL17,119.20000 CZK
5000 GEL42,798.00000 CZK
10000 GEL85,596.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lari Gruzia
1 CZK0.11683 GEL
5 CZK0.58414 GEL
10 CZK1.16828 GEL
20 CZK2.33656 GEL
50 CZK5.84140 GEL
100 CZK11.68280 GEL
250 CZK29.20700 GEL
500 CZK58.41400 GEL
1000 CZK116.82800 GEL
2000 CZK233.65600 GEL
5000 CZK584.14000 GEL
10000 CZK1,168.28000 GEL