5 Bảng Anh sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền GBP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
267,85 uah

£1,000 GBP = ₴53,57 UAH

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi GBP sang UAH

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

UAH

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Hryvnia Ukraina
1 GBP53.57040 UAH
5 GBP267.85200 UAH
10 GBP535.70400 UAH
20 GBP1,071.40800 UAH
50 GBP2,678.52000 UAH
100 GBP5,357.04000 UAH
250 GBP13,392.60000 UAH
500 GBP26,785.20000 UAH
1000 GBP53,570.40000 UAH
2000 GBP107,140.80000 UAH
5000 GBP267,852.00000 UAH
10000 GBP535,704.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Anh
1 UAH0.01867 GBP
5 UAH0.09334 GBP
10 UAH0.18667 GBP
20 UAH0.37334 GBP
50 UAH0.93335 GBP
100 UAH1.86670 GBP
250 UAH4.66675 GBP
500 UAH9.33350 GBP
1000 UAH18.66700 GBP
2000 UAH37.33400 GBP
5000 UAH93.33500 GBP
10000 UAH186.67000 GBP