Đổi tiền GBP sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Singapore

1.000 gbp
1.718,72 sgd

£1,000 GBP = S$1,719 SGD

Mid-market exchange rate at 13:18
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.71872 SGD
5 GBP8.59360 SGD
10 GBP17.18720 SGD
20 GBP34.37440 SGD
50 GBP85.93600 SGD
100 GBP171.87200 SGD
250 GBP429.68000 SGD
500 GBP859.36000 SGD
1000 GBP1,718.72000 SGD
2000 GBP3,437.44000 SGD
5000 GBP8,593.60000 SGD
10000 GBP17,187.20000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.58183 GBP
5 SGD2.90915 GBP
10 SGD5.81829 GBP
20 SGD11.63658 GBP
50 SGD29.09145 GBP
100 SGD58.18290 GBP
250 SGD145.45725 GBP
500 SGD290.91450 GBP
1000 SGD581.82900 GBP
2000 SGD1,163.65800 GBP
5000 SGD2,909.14500 GBP
10000 SGD5,818.29000 GBP