1 Bảng Anh sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền GBP sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
50,54 mru

£1,000 GBP = UM50,54 MRU

Mid-market exchange rate at 19:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ouguiya Mauritanie
1 GBP50.54090 MRU
5 GBP252.70450 MRU
10 GBP505.40900 MRU
20 GBP1,010.81800 MRU
50 GBP2,527.04500 MRU
100 GBP5,054.09000 MRU
250 GBP12,635.22500 MRU
500 GBP25,270.45000 MRU
1000 GBP50,540.90000 MRU
2000 GBP101,081.80000 MRU
5000 GBP252,704.50000 MRU
10000 GBP505,409.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Anh
1 MRU0.01979 GBP
5 MRU0.09893 GBP
10 MRU0.19786 GBP
20 MRU0.39572 GBP
50 MRU0.98930 GBP
100 MRU1.97860 GBP
250 MRU4.94650 GBP
500 MRU9.89300 GBP
1000 MRU19.78600 GBP
2000 MRU39.57200 GBP
5000 MRU98.93000 GBP
10000 MRU197.86000 GBP