1 Bảng Anh sang Denar Macedonia

Đổi tiền GBP sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
72,88 mkd

£1,000 GBP = ден72,88 MKD

Mid-market exchange rate at 04:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Denar Macedonia
1 GBP72.88480 MKD
5 GBP364.42400 MKD
10 GBP728.84800 MKD
20 GBP1,457.69600 MKD
50 GBP3,644.24000 MKD
100 GBP7,288.48000 MKD
250 GBP18,221.20000 MKD
500 GBP36,442.40000 MKD
1000 GBP72,884.80000 MKD
2000 GBP145,769.60000 MKD
5000 GBP364,424.00000 MKD
10000 GBP728,848.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Bảng Anh
1 MKD0.01372 GBP
5 MKD0.06860 GBP
10 MKD0.13720 GBP
20 MKD0.27441 GBP
50 MKD0.68601 GBP
100 MKD1.37203 GBP
250 MKD3.43008 GBP
500 MKD6.86015 GBP
1000 MKD13.72030 GBP
2000 MKD27.44060 GBP
5000 MKD68.60150 GBP
10000 MKD137.20300 GBP