20 Bảng Anh sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền GBP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gbp
46,36 bam

£1,000 GBP = KM2,318 BAM

Mid-market exchange rate at 09:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 GBP2.31794 BAM
5 GBP11.58970 BAM
10 GBP23.17940 BAM
20 GBP46.35880 BAM
50 GBP115.89700 BAM
100 GBP231.79400 BAM
250 GBP579.48500 BAM
500 GBP1,158.97000 BAM
1000 GBP2,317.94000 BAM
2000 GBP4,635.88000 BAM
5000 GBP11,589.70000 BAM
10000 GBP23,179.40000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Anh
1 BAM0.43142 GBP
5 BAM2.15709 GBP
10 BAM4.31417 GBP
20 BAM8.62834 GBP
50 BAM21.57085 GBP
100 BAM43.14170 GBP
250 BAM107.85425 GBP
500 BAM215.70850 GBP
1000 BAM431.41700 GBP
2000 BAM862.83400 GBP
5000 BAM2,157.08500 GBP
10000 BAM4,314.17000 GBP