Đổi tiền GBP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la Úc

10.000 gbp
18.958 aud

£1,000 GBP = A$1,896 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Úc
1 GBP1.89580 AUD
5 GBP9.47900 AUD
10 GBP18.95800 AUD
20 GBP37.91600 AUD
50 GBP94.79000 AUD
100 GBP189.58000 AUD
250 GBP473.95000 AUD
500 GBP947.90000 AUD
1000 GBP1,895.80000 AUD
2000 GBP3,791.60000 AUD
5000 GBP9,479.00000 AUD
10000 GBP18,958.00000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Anh
1 AUD0.52748 GBP
5 AUD2.63740 GBP
10 AUD5.27481 GBP
20 AUD10.54962 GBP
50 AUD26.37405 GBP
100 AUD52.74810 GBP
250 AUD131.87025 GBP
500 AUD263.74050 GBP
1000 AUD527.48100 GBP
2000 AUD1,054.96200 GBP
5000 AUD2,637.40500 GBP
10000 AUD5,274.81000 GBP