250 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Úc

Đổi tiền FKP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fkp
484,35 aud

£1,000 FKP = A$1,937 AUD

Mid-market exchange rate at 05:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Úc
1 FKP1.93738 AUD
5 FKP9.68690 AUD
10 FKP19.37380 AUD
20 FKP38.74760 AUD
50 FKP96.86900 AUD
100 FKP193.73800 AUD
250 FKP484.34500 AUD
500 FKP968.69000 AUD
1000 FKP1,937.38000 AUD
2000 FKP3,874.76000 AUD
5000 FKP9,686.90000 AUD
10000 FKP19,373.80000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Quần đảo Falkland
1 AUD0.51616 FKP
5 AUD2.58080 FKP
10 AUD5.16160 FKP
20 AUD10.32320 FKP
50 AUD25.80800 FKP
100 AUD51.61600 FKP
250 AUD129.04000 FKP
500 AUD258.08000 FKP
1000 AUD516.16000 FKP
2000 AUD1,032.32000 FKP
5000 AUD2,580.80000 FKP
10000 AUD5,161.60000 FKP