10 nghìn Euro sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền EUR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
25.765,00 top

€1,000 EUR = T$2,577 TOP

Mid-market exchange rate at 03:27

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Paʻanga Tonga
1 EUR2.57650 TOP
5 EUR12.88250 TOP
10 EUR25.76500 TOP
20 EUR51.53000 TOP
50 EUR128.82500 TOP
100 EUR257.65000 TOP
250 EUR644.12500 TOP
500 EUR1,288.25000 TOP
1000 EUR2,576.50000 TOP
2000 EUR5,153.00000 TOP
5000 EUR12,882.50000 TOP
10000 EUR25,765.00000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Euro
1 TOP0.38812 EUR
5 TOP1.94062 EUR
10 TOP3.88123 EUR
20 TOP7.76246 EUR
50 TOP19.40615 EUR
100 TOP38.81230 EUR
250 TOP97.03075 EUR
500 TOP194.06150 EUR
1000 TOP388.12300 EUR
2000 TOP776.24600 EUR
5000 TOP1,940.61500 EUR
10000 TOP3,881.23000 EUR