2.000 Euro sang Dinar Tunisia

Đổi tiền EUR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
6.723,500 tnd

€1,000 EUR = DT3,362 TND

Mid-market exchange rate at 22:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Tunisia
1 EUR3.36175 TND
5 EUR16.80875 TND
10 EUR33.61750 TND
20 EUR67.23500 TND
50 EUR168.08750 TND
100 EUR336.17500 TND
250 EUR840.43750 TND
500 EUR1,680.87500 TND
1000 EUR3,361.75000 TND
2000 EUR6,723.50000 TND
5000 EUR16,808.75000 TND
10000 EUR33,617.50000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Euro
1 TND0.29746 EUR
5 TND1.48732 EUR
10 TND2.97464 EUR
20 TND5.94928 EUR
50 TND14.87320 EUR
100 TND29.74640 EUR
250 TND74.36600 EUR
500 TND148.73200 EUR
1000 TND297.46400 EUR
2000 TND594.92800 EUR
5000 TND1,487.32000 EUR
10000 TND2,974.64000 EUR