Đổi tiền EUR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Euro sang Naira Nigeria

1 eur
1.661,14 ngn

€1,000 EUR = ₦1.661 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Naira Nigeria
1 EUR1,661.14000 NGN
5 EUR8,305.70000 NGN
10 EUR16,611.40000 NGN
20 EUR33,222.80000 NGN
50 EUR83,057.00000 NGN
100 EUR166,114.00000 NGN
250 EUR415,285.00000 NGN
500 EUR830,570.00000 NGN
1000 EUR1,661,140.00000 NGN
2000 EUR3,322,280.00000 NGN
5000 EUR8,305,700.00000 NGN
10000 EUR16,611,400.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Euro
1 NGN0.00060 EUR
5 NGN0.00301 EUR
10 NGN0.00602 EUR
20 NGN0.01204 EUR
50 NGN0.03010 EUR
100 NGN0.06020 EUR
250 NGN0.15050 EUR
500 NGN0.30100 EUR
1000 NGN0.60200 EUR
2000 NGN1.20399 EUR
5000 NGN3.00998 EUR
10000 NGN6.01996 EUR