50 Euro sang Dinar Algerie

Đổi tiền EUR sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
7.254,65 dzd

€1,000 EUR = دج145,1 DZD

Mid-market exchange rate at 08:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Algerie
1 EUR145.09300 DZD
5 EUR725.46500 DZD
10 EUR1,450.93000 DZD
20 EUR2,901.86000 DZD
50 EUR7,254.65000 DZD
100 EUR14,509.30000 DZD
250 EUR36,273.25000 DZD
500 EUR72,546.50000 DZD
1000 EUR145,093.00000 DZD
2000 EUR290,186.00000 DZD
5000 EUR725,465.00000 DZD
10000 EUR1,450,930.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Euro
1 DZD0.00689 EUR
5 DZD0.03446 EUR
10 DZD0.06892 EUR
20 DZD0.13784 EUR
50 DZD0.34461 EUR
100 DZD0.68921 EUR
250 DZD1.72303 EUR
500 DZD3.44607 EUR
1000 DZD6.89213 EUR
2000 DZD13.78426 EUR
5000 DZD34.46065 EUR
10000 DZD68.92130 EUR