5 Euro sang Peso Argentina

Đổi tiền EUR sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
5.042,10 ars

€1,000 EUR = $1.008 ARS

Mid-market exchange rate at 23:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Argentina
1 EUR1,008.42000 ARS
5 EUR5,042.10000 ARS
10 EUR10,084.20000 ARS
20 EUR20,168.40000 ARS
50 EUR50,421.00000 ARS
100 EUR100,842.00000 ARS
250 EUR252,105.00000 ARS
500 EUR504,210.00000 ARS
1000 EUR1,008,420.00000 ARS
2000 EUR2,016,840.00000 ARS
5000 EUR5,042,100.00000 ARS
10000 EUR10,084,200.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Euro
1 ARS0.00099 EUR
5 ARS0.00496 EUR
10 ARS0.00992 EUR
20 ARS0.01983 EUR
50 ARS0.04958 EUR
100 ARS0.09916 EUR
250 ARS0.24791 EUR
500 ARS0.49582 EUR
1000 ARS0.99165 EUR
2000 ARS1.98329 EUR
5000 ARS4.95823 EUR
10000 ARS9.91646 EUR