10 Dinar Algerie sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền DZD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dzd
3,60 egp

دج1,000 DZD = E£0,3605 EGP

Mid-market exchange rate at 07:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Bảng Ai Cập
1 DZD0.36048 EGP
5 DZD1.80238 EGP
10 DZD3.60476 EGP
20 DZD7.20952 EGP
50 DZD18.02380 EGP
100 DZD36.04760 EGP
250 DZD90.11900 EGP
500 DZD180.23800 EGP
1000 DZD360.47600 EGP
2000 DZD720.95200 EGP
5000 DZD1,802.38000 EGP
10000 DZD3,604.76000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Algerie
1 EGP2.77411 DZD
5 EGP13.87055 DZD
10 EGP27.74110 DZD
20 EGP55.48220 DZD
50 EGP138.70550 DZD
100 EGP277.41100 DZD
250 EGP693.52750 DZD
500 EGP1,387.05500 DZD
1000 EGP2,774.11000 DZD
2000 EGP5,548.22000 DZD
5000 EGP13,870.55000 DZD
10000 EGP27,741.10000 DZD