1 Escudo Cabo Verde sang Forint Hungary

Đổi tiền CVE sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cve
4 huf

Esc1,000 CVE = Ft3,565 HUF

Mid-market exchange rate at 06:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Forint Hungary
1 CVE3.56495 HUF
5 CVE17.82475 HUF
10 CVE35.64950 HUF
20 CVE71.29900 HUF
50 CVE178.24750 HUF
100 CVE356.49500 HUF
250 CVE891.23750 HUF
500 CVE1,782.47500 HUF
1000 CVE3,564.95000 HUF
2000 CVE7,129.90000 HUF
5000 CVE17,824.75000 HUF
10000 CVE35,649.50000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Escudo Cabo Verde
2000 HUF561.01800 CVE
5000 HUF1,402.54500 CVE
10000 HUF2,805.09000 CVE
15000 HUF4,207.63500 CVE
20000 HUF5,610.18000 CVE
30000 HUF8,415.27000 CVE
40000 HUF11,220.36000 CVE
50000 HUF14,025.45000 CVE
60000 HUF16,830.54000 CVE
100000 HUF28,050.90000 CVE
150000 HUF42,076.35000 CVE
200000 HUF56,101.80000 CVE