Đổi tiền CVE sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Escudo Cabo Verde sang Koruna Czech

50 cve
11,36 czk

Esc1,000 CVE = Kč0,2272 CZK

Mid-market exchange rate at 05:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Koruna Cộng hòa Séc
1 CVE0.22721 CZK
5 CVE1.13603 CZK
10 CVE2.27205 CZK
20 CVE4.54410 CZK
50 CVE11.36025 CZK
100 CVE22.72050 CZK
250 CVE56.80125 CZK
500 CVE113.60250 CZK
1000 CVE227.20500 CZK
2000 CVE454.41000 CZK
5000 CVE1,136.02500 CZK
10000 CVE2,272.05000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Escudo Cabo Verde
1 CZK4.40132 CVE
5 CZK22.00660 CVE
10 CZK44.01320 CVE
20 CZK88.02640 CVE
50 CZK220.06600 CVE
100 CZK440.13200 CVE
250 CZK1,100.33000 CVE
500 CZK2,200.66000 CVE
1000 CZK4,401.32000 CVE
2000 CZK8,802.64000 CVE
5000 CZK22,006.60000 CVE
10000 CZK44,013.20000 CVE