Đổi tiền CRC sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Colon Costa Rica sang Bảng Anh

100 crc
0,15 gbp

₡1,000 CRC = £0,001504 GBP

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Bảng Anh
1 CRC0.00150 GBP
5 CRC0.00752 GBP
10 CRC0.01504 GBP
20 CRC0.03009 GBP
50 CRC0.07522 GBP
100 CRC0.15044 GBP
250 CRC0.37610 GBP
500 CRC0.75221 GBP
1000 CRC1.50441 GBP
2000 CRC3.00882 GBP
5000 CRC7.52205 GBP
10000 CRC15.04410 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Colon Costa Rica
1 GBP664.71200 CRC
5 GBP3,323.56000 CRC
10 GBP6,647.12000 CRC
20 GBP13,294.24000 CRC
50 GBP33,235.60000 CRC
100 GBP66,471.20000 CRC
250 GBP166,178.00000 CRC
500 GBP332,356.00000 CRC
1000 GBP664,712.00000 CRC
2000 GBP1,329,424.00000 CRC
5000 GBP3,323,560.00000 CRC
10000 GBP6,647,120.00000 CRC