10 nghìn Peso Colombia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền COP sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
480,09 lrd

$1,000 COP = L$0,04801 LRD

Mid-market exchange rate at 04:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Liberia
1 COP0.04801 LRD
5 COP0.24005 LRD
10 COP0.48009 LRD
20 COP0.96018 LRD
50 COP2.40046 LRD
100 COP4.80091 LRD
250 COP12.00228 LRD
500 COP24.00455 LRD
1000 COP48.00910 LRD
2000 COP96.01820 LRD
5000 COP240.04550 LRD
10000 COP480.09100 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Colombia
1 LRD20.82940 COP
5 LRD104.14700 COP
10 LRD208.29400 COP
20 LRD416.58800 COP
50 LRD1,041.47000 COP
100 LRD2,082.94000 COP
250 LRD5,207.35000 COP
500 LRD10,414.70000 COP
1000 LRD20,829.40000 COP
2000 LRD41,658.80000 COP
5000 LRD104,147.00000 COP
10000 LRD208,294.00000 COP