20 Peso Colombia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền COP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,24 egp

$1,000 COP = E£0,01195 EGP

Mid-market exchange rate at 04:21

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Ai Cập
1 COP0.01195 EGP
5 COP0.05975 EGP
10 COP0.11950 EGP
20 COP0.23899 EGP
50 COP0.59748 EGP
100 COP1.19495 EGP
250 COP2.98738 EGP
500 COP5.97475 EGP
1000 COP11.94950 EGP
2000 COP23.89900 EGP
5000 COP59.74750 EGP
10000 COP119.49500 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Colombia
1 EGP83.68540 COP
5 EGP418.42700 COP
10 EGP836.85400 COP
20 EGP1,673.70800 COP
50 EGP4,184.27000 COP
100 EGP8,368.54000 COP
250 EGP20,921.35000 COP
500 EGP41,842.70000 COP
1000 EGP83,685.40000 COP
2000 EGP167,370.80000 COP
5000 EGP418,427.00000 COP
10000 EGP836,854.00000 COP