10 Peso Colombia sang Koruna Czech

Đổi tiền COP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
0,06 czk

$1,000 COP = Kč0,005783 CZK

Mid-market exchange rate at 14:08

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Koruna Cộng hòa Séc
1 COP0.00578 CZK
5 COP0.02892 CZK
10 COP0.05783 CZK
20 COP0.11566 CZK
50 COP0.28916 CZK
100 COP0.57832 CZK
250 COP1.44580 CZK
500 COP2.89161 CZK
1000 COP5.78321 CZK
2000 COP11.56642 CZK
5000 COP28.91605 CZK
10000 COP57.83210 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Colombia
1 CZK172.91400 COP
5 CZK864.57000 COP
10 CZK1,729.14000 COP
20 CZK3,458.28000 COP
50 CZK8,645.70000 COP
100 CZK17,291.40000 COP
250 CZK43,228.50000 COP
500 CZK86,457.00000 COP
1000 CZK172,914.00000 COP
2000 CZK345,828.00000 COP
5000 CZK864,570.00000 COP
10000 CZK1,729,140.00000 COP