10 Peso Colombia sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền COP sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
0,21 btn

$1,000 COP = Nu.0,02062 BTN

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Ngultrum Bhutan
1 COP0.02062 BTN
5 COP0.10308 BTN
10 COP0.20615 BTN
20 COP0.41231 BTN
50 COP1.03077 BTN
100 COP2.06153 BTN
250 COP5.15383 BTN
500 COP10.30765 BTN
1000 COP20.61530 BTN
2000 COP41.23060 BTN
5000 COP103.07650 BTN
10000 COP206.15300 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Peso Colombia
1 BTN48.50770 COP
5 BTN242.53850 COP
10 BTN485.07700 COP
20 BTN970.15400 COP
50 BTN2,425.38500 COP
100 BTN4,850.77000 COP
250 BTN12,126.92500 COP
500 BTN24,253.85000 COP
1000 BTN48,507.70000 COP
2000 BTN97,015.40000 COP
5000 BTN242,538.50000 COP
10000 BTN485,077.00000 COP