10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dinar Serbia

Đổi tiền CNY sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cny
147.769 rsd

¥1,000 CNY = РСД14,78 RSD

Mid-market exchange rate at 02:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Serbia
1 CNY14.77690 RSD
5 CNY73.88450 RSD
10 CNY147.76900 RSD
20 CNY295.53800 RSD
50 CNY738.84500 RSD
100 CNY1,477.69000 RSD
250 CNY3,694.22500 RSD
500 CNY7,388.45000 RSD
1000 CNY14,776.90000 RSD
2000 CNY29,553.80000 RSD
5000 CNY73,884.50000 RSD
10000 CNY147,769.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Chinese Yuan RMB
1 RSD0.06767 CNY
5 RSD0.33837 CNY
10 RSD0.67673 CNY
20 RSD1.35346 CNY
50 RSD3.38366 CNY
100 RSD6.76732 CNY
250 RSD16.91830 CNY
500 RSD33.83660 CNY
1000 RSD67.67320 CNY
2000 RSD135.34640 CNY
5000 RSD338.36600 CNY
10000 RSD676.73200 CNY