Đổi tiền CAD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

1 cad
2,57 tmt

C$1,000 CAD = T2,566 TMT

Mid-market exchange rate at 20:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Manat Turkmenistan
1 CAD2.56589 TMT
5 CAD12.82945 TMT
10 CAD25.65890 TMT
20 CAD51.31780 TMT
50 CAD128.29450 TMT
100 CAD256.58900 TMT
250 CAD641.47250 TMT
500 CAD1,282.94500 TMT
1000 CAD2,565.89000 TMT
2000 CAD5,131.78000 TMT
5000 CAD12,829.45000 TMT
10000 CAD25,658.90000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Canada
1 TMT0.38973 CAD
5 TMT1.94865 CAD
10 TMT3.89729 CAD
20 TMT7.79458 CAD
50 TMT19.48645 CAD
100 TMT38.97290 CAD
250 TMT97.43225 CAD
500 TMT194.86450 CAD
1000 TMT389.72900 CAD
2000 TMT779.45800 CAD
5000 TMT1,948.64500 CAD
10000 TMT3,897.29000 CAD