10 Đô-la Canada sang Denar Macedonia

Đổi tiền CAD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
417,03 mkd

C$1,000 CAD = ден41,70 MKD

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Denar Macedonia
1 CAD41.70350 MKD
5 CAD208.51750 MKD
10 CAD417.03500 MKD
20 CAD834.07000 MKD
50 CAD2,085.17500 MKD
100 CAD4,170.35000 MKD
250 CAD10,425.87500 MKD
500 CAD20,851.75000 MKD
1000 CAD41,703.50000 MKD
2000 CAD83,407.00000 MKD
5000 CAD208,517.50000 MKD
10000 CAD417,035.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Canada
1 MKD0.02398 CAD
5 MKD0.11989 CAD
10 MKD0.23979 CAD
20 MKD0.47958 CAD
50 MKD1.19894 CAD
100 MKD2.39788 CAD
250 MKD5.99470 CAD
500 MKD11.98940 CAD
1000 MKD23.97880 CAD
2000 MKD47.95760 CAD
5000 MKD119.89400 CAD
10000 MKD239.78800 CAD