50 Đô-la Canada sang Kuna Croatia

Đổi tiền CAD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cad
257,50 hrk

C$1,000 CAD = kn5,150 HRK

Mid-market exchange rate at 05:40
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Kuna Croatia
1 CAD5.14991 HRK
5 CAD25.74955 HRK
10 CAD51.49910 HRK
20 CAD102.99820 HRK
50 CAD257.49550 HRK
100 CAD514.99100 HRK
250 CAD1,287.47750 HRK
500 CAD2,574.95500 HRK
1000 CAD5,149.91000 HRK
2000 CAD10,299.82000 HRK
5000 CAD25,749.55000 HRK
10000 CAD51,499.10000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Canada
1 HRK0.19418 CAD
5 HRK0.97089 CAD
10 HRK1.94178 CAD
20 HRK3.88356 CAD
50 HRK9.70890 CAD
100 HRK19.41780 CAD
250 HRK48.54450 CAD
500 HRK97.08900 CAD
1000 HRK194.17800 CAD
2000 HRK388.35600 CAD
5000 HRK970.89000 CAD
10000 HRK1,941.78000 CAD