2.000 Đô-la Belize sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BZD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bzd
3.950,50 pln

BZ$1,000 BZD = zł1,975 PLN

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Zloty Ba Lan
1 BZD1.97525 PLN
5 BZD9.87625 PLN
10 BZD19.75250 PLN
20 BZD39.50500 PLN
50 BZD98.76250 PLN
100 BZD197.52500 PLN
250 BZD493.81250 PLN
500 BZD987.62500 PLN
1000 BZD1,975.25000 PLN
2000 BZD3,950.50000 PLN
5000 BZD9,876.25000 PLN
10000 BZD19,752.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Belize
1 PLN0.50627 BZD
5 PLN2.53133 BZD
10 PLN5.06265 BZD
20 PLN10.12530 BZD
50 PLN25.31325 BZD
100 PLN50.62650 BZD
250 PLN126.56625 BZD
500 PLN253.13250 BZD
1000 PLN506.26500 BZD
2000 PLN1,012.53000 BZD
5000 PLN2,531.32500 BZD
10000 PLN5,062.65000 BZD