100 Đô-la Belize sang Lari Gruzia

Đổi tiền BZD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bzd
135,81 gel

BZ$1,000 BZD = ₾1,358 GEL

Mid-market exchange rate at 09:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Lari Gruzia
1 BZD1.35808 GEL
5 BZD6.79040 GEL
10 BZD13.58080 GEL
20 BZD27.16160 GEL
50 BZD67.90400 GEL
100 BZD135.80800 GEL
250 BZD339.52000 GEL
500 BZD679.04000 GEL
1000 BZD1,358.08000 GEL
2000 BZD2,716.16000 GEL
5000 BZD6,790.40000 GEL
10000 BZD13,580.80000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Belize
1 GEL0.73634 BZD
5 GEL3.68168 BZD
10 GEL7.36336 BZD
20 GEL14.72672 BZD
50 GEL36.81680 BZD
100 GEL73.63360 BZD
250 GEL184.08400 BZD
500 GEL368.16800 BZD
1000 GEL736.33600 BZD
2000 GEL1,472.67200 BZD
5000 GEL3,681.68000 BZD
10000 GEL7,363.36000 BZD