5 Rúp Belarus sang Krone Na Uy

Đổi tiền BYN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
16,86 nok

Br1,000 BYN = kr3,371 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krone Na Uy
1 BYN3.37103 NOK
5 BYN16.85515 NOK
10 BYN33.71030 NOK
20 BYN67.42060 NOK
50 BYN168.55150 NOK
100 BYN337.10300 NOK
250 BYN842.75750 NOK
500 BYN1,685.51500 NOK
1000 BYN3,371.03000 NOK
2000 BYN6,742.06000 NOK
5000 BYN16,855.15000 NOK
10000 BYN33,710.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rúp Belarus
1 NOK0.29665 BYN
5 NOK1.48323 BYN
10 NOK2.96646 BYN
20 NOK5.93292 BYN
50 NOK14.83230 BYN
100 NOK29.66460 BYN
250 NOK74.16150 BYN
500 NOK148.32300 BYN
1000 NOK296.64600 BYN
2000 NOK593.29200 BYN
5000 NOK1,483.23000 BYN
10000 NOK2,966.46000 BYN