5.000 Lev Bungari sang Peso Philippines

Đổi tiền BGN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bgn
161.809,50 php

лв1,000 BGN = ₱32,36 PHP

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Philippines
1 BGN32.36190 PHP
5 BGN161.80950 PHP
10 BGN323.61900 PHP
20 BGN647.23800 PHP
50 BGN1,618.09500 PHP
100 BGN3,236.19000 PHP
250 BGN8,090.47500 PHP
500 BGN16,180.95000 PHP
1000 BGN32,361.90000 PHP
2000 BGN64,723.80000 PHP
5000 BGN161,809.50000 PHP
10000 BGN323,619.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Lev Bungari
1 PHP0.03090 BGN
5 PHP0.15450 BGN
10 PHP0.30901 BGN
20 PHP0.61801 BGN
50 PHP1.54503 BGN
100 PHP3.09005 BGN
250 PHP7.72513 BGN
500 PHP15.45025 BGN
1000 PHP30.90050 BGN
2000 PHP61.80100 BGN
5000 PHP154.50250 BGN
10000 PHP309.00500 BGN