1 nghìn Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Úc

Đổi tiền BAM sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bam
846,58 aud

KM1,000 BAM = A$0,8466 AUD

Mid-market exchange rate at 16:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Úc
1 BAM0.84658 AUD
5 BAM4.23288 AUD
10 BAM8.46576 AUD
20 BAM16.93152 AUD
50 BAM42.32880 AUD
100 BAM84.65760 AUD
250 BAM211.64400 AUD
500 BAM423.28800 AUD
1000 BAM846.57600 AUD
2000 BAM1,693.15200 AUD
5000 BAM4,232.88000 AUD
10000 BAM8,465.76000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 AUD1.18123 BAM
5 AUD5.90615 BAM
10 AUD11.81230 BAM
20 AUD23.62460 BAM
50 AUD59.06150 BAM
100 AUD118.12300 BAM
250 AUD295.30750 BAM
500 AUD590.61500 BAM
1000 AUD1,181.23000 BAM
2000 AUD2,362.46000 BAM
5000 AUD5,906.15000 BAM
10000 AUD11,812.30000 BAM