20 Đô-la Úc sang Peso Uruguay

Đổi tiền AUD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
538,47 uyu

A$1,000 AUD = $U26,92 UYU

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Uruguay
1 AUD26.92350 UYU
5 AUD134.61750 UYU
10 AUD269.23500 UYU
20 AUD538.47000 UYU
50 AUD1,346.17500 UYU
100 AUD2,692.35000 UYU
250 AUD6,730.87500 UYU
500 AUD13,461.75000 UYU
1000 AUD26,923.50000 UYU
2000 AUD53,847.00000 UYU
5000 AUD134,617.50000 UYU
10000 AUD269,235.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Úc
1 UYU0.03714 AUD
5 UYU0.18571 AUD
10 UYU0.37142 AUD
20 UYU0.74285 AUD
50 UYU1.85712 AUD
100 UYU3.71423 AUD
250 UYU9.28558 AUD
500 UYU18.57115 AUD
1000 UYU37.14230 AUD
2000 UYU74.28460 AUD
5000 UYU185.71150 AUD
10000 UYU371.42300 AUD