100 Đô-la Úc sang Đô-la Namibia

Đổi tiền AUD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
1.198,29 nad

A$1,000 AUD = $11,98 NAD

Mid-market exchange rate at 00:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Namibia
1 AUD11.98290 NAD
5 AUD59.91450 NAD
10 AUD119.82900 NAD
20 AUD239.65800 NAD
50 AUD599.14500 NAD
100 AUD1,198.29000 NAD
250 AUD2,995.72500 NAD
500 AUD5,991.45000 NAD
1000 AUD11,982.90000 NAD
2000 AUD23,965.80000 NAD
5000 AUD59,914.50000 NAD
10000 AUD119,829.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Úc
1 NAD0.08345 AUD
5 NAD0.41726 AUD
10 NAD0.83453 AUD
20 NAD1.66905 AUD
50 NAD4.17263 AUD
100 NAD8.34526 AUD
250 NAD20.86315 AUD
500 NAD41.72630 AUD
1000 NAD83.45260 AUD
2000 NAD166.90520 AUD
5000 NAD417.26300 AUD
10000 NAD834.52600 AUD