1 nghìn Đô-la Úc sang Denar Macedonia

Đổi tiền AUD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
38.214,80 mkd

A$1,000 AUD = ден38,21 MKD

Mid-market exchange rate at 13:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Denar Macedonia
1 AUD38.21480 MKD
5 AUD191.07400 MKD
10 AUD382.14800 MKD
20 AUD764.29600 MKD
50 AUD1,910.74000 MKD
100 AUD3,821.48000 MKD
250 AUD9,553.70000 MKD
500 AUD19,107.40000 MKD
1000 AUD38,214.80000 MKD
2000 AUD76,429.60000 MKD
5000 AUD191,074.00000 MKD
10000 AUD382,148.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Úc
1 MKD0.02617 AUD
5 MKD0.13084 AUD
10 MKD0.26168 AUD
20 MKD0.52336 AUD
50 MKD1.30839 AUD
100 MKD2.61678 AUD
250 MKD6.54195 AUD
500 MKD13.08390 AUD
1000 MKD26.16780 AUD
2000 MKD52.33560 AUD
5000 MKD130.83900 AUD
10000 MKD261.67800 AUD