5 Đô-la Úc sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền AUD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
1.607,81 kzt

A$1,000 AUD = ₸321,6 KZT

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Tenge Kazakhstan
1 AUD321.56200 KZT
5 AUD1,607.81000 KZT
10 AUD3,215.62000 KZT
20 AUD6,431.24000 KZT
50 AUD16,078.10000 KZT
100 AUD32,156.20000 KZT
250 AUD80,390.50000 KZT
500 AUD160,781.00000 KZT
1000 AUD321,562.00000 KZT
2000 AUD643,124.00000 KZT
5000 AUD1,607,810.00000 KZT
10000 AUD3,215,620.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Úc
1 KZT0.00311 AUD
5 KZT0.01555 AUD
10 KZT0.03110 AUD
20 KZT0.06220 AUD
50 KZT0.15549 AUD
100 KZT0.31098 AUD
250 KZT0.77746 AUD
500 KZT1.55491 AUD
1000 KZT3.10982 AUD
2000 KZT6.21964 AUD
5000 KZT15.54910 AUD
10000 KZT31.09820 AUD