5 Đô-la Úc sang Kuna Croatia

Đổi tiền AUD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
23,47 hrk

A$1,000 AUD = kn4,693 HRK

Mid-market exchange rate at 20:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Kuna Croatia
1 AUD4.69328 HRK
5 AUD23.46640 HRK
10 AUD46.93280 HRK
20 AUD93.86560 HRK
50 AUD234.66400 HRK
100 AUD469.32800 HRK
250 AUD1,173.32000 HRK
500 AUD2,346.64000 HRK
1000 AUD4,693.28000 HRK
2000 AUD9,386.56000 HRK
5000 AUD23,466.40000 HRK
10000 AUD46,932.80000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Úc
1 HRK0.21307 AUD
5 HRK1.06535 AUD
10 HRK2.13070 AUD
20 HRK4.26140 AUD
50 HRK10.65350 AUD
100 HRK21.30700 AUD
250 HRK53.26750 AUD
500 HRK106.53500 AUD
1000 HRK213.07000 AUD
2000 HRK426.14000 AUD
5000 HRK1,065.35000 AUD
10000 HRK2,130.70000 AUD