10 nghìn Đô-la Úc sang Cedi Ghana

Đổi tiền AUD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
97.910,10 ghs

A$1,000 AUD = GH¢9,791 GHS

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Cedi Ghana
1 AUD9.79101 GHS
5 AUD48.95505 GHS
10 AUD97.91010 GHS
20 AUD195.82020 GHS
50 AUD489.55050 GHS
100 AUD979.10100 GHS
250 AUD2,447.75250 GHS
500 AUD4,895.50500 GHS
1000 AUD9,791.01000 GHS
2000 AUD19,582.02000 GHS
5000 AUD48,955.05000 GHS
10000 AUD97,910.10000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Úc
1 GHS0.10213 AUD
5 GHS0.51067 AUD
10 GHS1.02134 AUD
20 GHS2.04268 AUD
50 GHS5.10670 AUD
100 GHS10.21340 AUD
250 GHS25.53350 AUD
500 GHS51.06700 AUD
1000 GHS102.13400 AUD
2000 GHS204.26800 AUD
5000 GHS510.67000 AUD
10000 GHS1,021.34000 AUD