100 Đô-la Úc sang Peso Colombia

Đổi tiền AUD sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
269.916 cop

A$1,000 AUD = $2.699 COP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Colombia
1 AUD2,699.16000 COP
5 AUD13,495.80000 COP
10 AUD26,991.60000 COP
20 AUD53,983.20000 COP
50 AUD134,958.00000 COP
100 AUD269,916.00000 COP
250 AUD674,790.00000 COP
500 AUD1,349,580.00000 COP
1000 AUD2,699,160.00000 COP
2000 AUD5,398,320.00000 COP
5000 AUD13,495,800.00000 COP
10000 AUD26,991,600.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Đô-la Úc
1 COP0.00037 AUD
5 COP0.00185 AUD
10 COP0.00370 AUD
20 COP0.00741 AUD
50 COP0.01852 AUD
100 COP0.03705 AUD
250 COP0.09262 AUD
500 COP0.18524 AUD
1000 COP0.37049 AUD
2000 COP0.74097 AUD
5000 COP1.85243 AUD
10000 COP3.70486 AUD