Đô-la Úc sang Lek Albania

Đổi tiền AUD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
62.463 all

A$1,000 AUD = Lek62,46 ALL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Lek Albania
1 AUD62.46300 ALL
5 AUD312.31500 ALL
10 AUD624.63000 ALL
20 AUD1,249.26000 ALL
50 AUD3,123.15000 ALL
100 AUD6,246.30000 ALL
250 AUD15,615.75000 ALL
500 AUD31,231.50000 ALL
1000 AUD62,463.00000 ALL
2000 AUD124,926.00000 ALL
5000 AUD312,315.00000 ALL
10000 AUD624,630.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Úc
1 ALL0.01601 AUD
5 ALL0.08005 AUD
10 ALL0.16010 AUD
20 ALL0.32019 AUD
50 ALL0.80047 AUD
100 ALL1.60095 AUD
250 ALL4.00238 AUD
500 ALL8.00475 AUD
1000 ALL16.00950 AUD
2000 ALL32.01900 AUD
5000 ALL80.04750 AUD
10000 ALL160.09500 AUD