250 Peso Argentina sang Rupee Nepal

Đổi tiền ARS sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ars
36,15 npr

$1,000 ARS = ₨0,1446 NPR

Mid-market exchange rate at 07:11

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rupee Nepal
1 ARS0.14462 NPR
5 ARS0.72308 NPR
10 ARS1.44616 NPR
20 ARS2.89232 NPR
50 ARS7.23080 NPR
100 ARS14.46160 NPR
250 ARS36.15400 NPR
500 ARS72.30800 NPR
1000 ARS144.61600 NPR
2000 ARS289.23200 NPR
5000 ARS723.08000 NPR
10000 ARS1,446.16000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Argentina
1 NPR6.91486 ARS
5 NPR34.57430 ARS
10 NPR69.14860 ARS
20 NPR138.29720 ARS
50 NPR345.74300 ARS
100 NPR691.48600 ARS
250 NPR1,728.71500 ARS
500 NPR3,457.43000 ARS
1000 NPR6,914.86000 ARS
2000 NPR13,829.72000 ARS
5000 NPR34,574.30000 ARS
10000 NPR69,148.60000 ARS