1 nghìn Peso Argentina sang Rupee Nepal

Đổi tiền ARS sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ars
145,65 npr

$1,000 ARS = ₨0,1456 NPR

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Rupee Nepal
1 ARS0.14565 NPR
5 ARS0.72823 NPR
10 ARS1.45646 NPR
20 ARS2.91292 NPR
50 ARS7.28230 NPR
100 ARS14.56460 NPR
250 ARS36.41150 NPR
500 ARS72.82300 NPR
1000 ARS145.64600 NPR
2000 ARS291.29200 NPR
5000 ARS728.23000 NPR
10000 ARS1,456.46000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Argentina
1 NPR6.86598 ARS
5 NPR34.32990 ARS
10 NPR68.65980 ARS
20 NPR137.31960 ARS
50 NPR343.29900 ARS
100 NPR686.59800 ARS
250 NPR1,716.49500 ARS
500 NPR3,432.99000 ARS
1000 NPR6,865.98000 ARS
2000 NPR13,731.96000 ARS
5000 NPR34,329.90000 ARS
10000 NPR68,659.80000 ARS