1 Dram Armenia sang Franc CFP

Đổi tiền AMD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 amd
0 xpf

֏1,000 AMD = ₣0,2831 XPF

Mid-market exchange rate at 14:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc CFP
1 AMD0.28308 XPF
5 AMD1.41538 XPF
10 AMD2.83076 XPF
20 AMD5.66152 XPF
50 AMD14.15380 XPF
100 AMD28.30760 XPF
250 AMD70.76900 XPF
500 AMD141.53800 XPF
1000 AMD283.07600 XPF
2000 AMD566.15200 XPF
5000 AMD1,415.38000 XPF
10000 AMD2,830.76000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dram Armenia
1 XPF3.53262 AMD
5 XPF17.66310 AMD
10 XPF35.32620 AMD
20 XPF70.65240 AMD
50 XPF176.63100 AMD
100 XPF353.26200 AMD
250 XPF883.15500 AMD
500 XPF1,766.31000 AMD
1000 XPF3,532.62000 AMD
2000 XPF7,065.24000 AMD
5000 XPF17,663.10000 AMD
10000 XPF35,326.20000 AMD