10 Dram Armenia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền AMD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 amd
0,84 try

֏1,000 AMD = TL0,08429 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 AMD0.08429 TRY
5 AMD0.42145 TRY
10 AMD0.84291 TRY
20 AMD1.68581 TRY
50 AMD4.21453 TRY
100 AMD8.42906 TRY
250 AMD21.07265 TRY
500 AMD42.14530 TRY
1000 AMD84.29060 TRY
2000 AMD168.58120 TRY
5000 AMD421.45300 TRY
10000 AMD842.90600 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dram Armenia
1 TRY11.86370 AMD
5 TRY59.31850 AMD
10 TRY118.63700 AMD
20 TRY237.27400 AMD
50 TRY593.18500 AMD
100 TRY1,186.37000 AMD
250 TRY2,965.92500 AMD
500 TRY5,931.85000 AMD
1000 TRY11,863.70000 AMD
2000 TRY23,727.40000 AMD
5000 TRY59,318.50000 AMD
10000 TRY118,637.00000 AMD