10 nghìn Dram Armenia sang Cedi Ghana

Đổi tiền AMD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 amd
379,11 ghs

֏1,000 AMD = GH¢0,03791 GHS

Mid-market exchange rate at 23:43

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Cedi Ghana
1 AMD0.03791 GHS
5 AMD0.18956 GHS
10 AMD0.37911 GHS
20 AMD0.75822 GHS
50 AMD1.89556 GHS
100 AMD3.79111 GHS
250 AMD9.47778 GHS
500 AMD18.95555 GHS
1000 AMD37.91110 GHS
2000 AMD75.82220 GHS
5000 AMD189.55550 GHS
10000 AMD379.11100 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dram Armenia
1 GHS26.37750 AMD
5 GHS131.88750 AMD
10 GHS263.77500 AMD
20 GHS527.55000 AMD
50 GHS1,318.87500 AMD
100 GHS2,637.75000 AMD
250 GHS6,594.37500 AMD
500 GHS13,188.75000 AMD
1000 GHS26,377.50000 AMD
2000 GHS52,755.00000 AMD
5000 GHS131,887.50000 AMD
10000 GHS263,775.00000 AMD