Đổi tiền AMD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Dram Armenia sang Đô-la Úc

5.000 amd
19,13 aud

֏1,000 AMD = A$0,003827 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Úc
1 AMD0.00383 AUD
5 AMD0.01913 AUD
10 AMD0.03827 AUD
20 AMD0.07654 AUD
50 AMD0.19135 AUD
100 AMD0.38270 AUD
250 AMD0.95674 AUD
500 AMD1.91348 AUD
1000 AMD3.82696 AUD
2000 AMD7.65392 AUD
5000 AMD19.13480 AUD
10000 AMD38.26960 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dram Armenia
1 AUD261.30400 AMD
5 AUD1,306.52000 AMD
10 AUD2,613.04000 AMD
20 AUD5,226.08000 AMD
50 AUD13,065.20000 AMD
100 AUD26,130.40000 AMD
250 AUD65,326.00000 AMD
500 AUD130,652.00000 AMD
1000 AUD261,304.00000 AMD
2000 AUD522,608.00000 AMD
5000 AUD1,306,520.00000 AMD
10000 AUD2,613,040.00000 AMD