Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Zloty Ba Lan
Đổi tiền AED sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang PLN
1 AED = 1,04847 PLN
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Zloty Ba Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1 AED | 1.04847 PLN |
5 AED | 5.24235 PLN |
10 AED | 10.48470 PLN |
20 AED | 20.96940 PLN |
50 AED | 52.42350 PLN |
100 AED | 104.84700 PLN |
250 AED | 262.11750 PLN |
500 AED | 524.23500 PLN |
1,000 AED | 1,048.47000 PLN |
2,000 AED | 2,096.94000 PLN |
5,000 AED | 5,242.35000 PLN |
10,000 AED | 10,484.70000 PLN |
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 PLN | 0.95378 AED |
5 PLN | 4.76888 AED |
10 PLN | 9.53775 AED |
20 PLN | 19.07550 AED |
50 PLN | 47.68875 AED |
100 PLN | 95.37750 AED |
250 PLN | 238.44375 AED |
500 PLN | 476.88750 AED |
1,000 PLN | 953.77500 AED |
2,000 PLN | 1,907.55000 AED |
5,000 PLN | 4,768.87500 AED |
10,000 PLN | 9,537.75000 AED |