Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Koruna Czech
Đổi tiền AED sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang CZK
1 AED = 6,56691 CZK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1 AED | 6.56691 CZK |
5 AED | 32.83455 CZK |
10 AED | 65.66910 CZK |
20 AED | 131.33820 CZK |
50 AED | 328.34550 CZK |
100 AED | 656.69100 CZK |
250 AED | 1,641.72750 CZK |
500 AED | 3,283.45500 CZK |
1,000 AED | 6,566.91000 CZK |
2,000 AED | 13,133.82000 CZK |
5,000 AED | 32,834.55000 CZK |
10,000 AED | 65,669.10000 CZK |
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 CZK | 0.15228 AED |
5 CZK | 0.76140 AED |
10 CZK | 1.52279 AED |
20 CZK | 3.04558 AED |
50 CZK | 7.61395 AED |
100 CZK | 15.22790 AED |
250 CZK | 38.06975 AED |
500 CZK | 76.13950 AED |
1,000 CZK | 152.27900 AED |
2,000 CZK | 304.55800 AED |
5,000 CZK | 761.39500 AED |
10,000 CZK | 1,522.79000 AED |